--

phân lập

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phân lập

+  

  • Separate (powers)
    • Tam quyền phân lập
      The separation of the three power (executive, legislative and judicial)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phân lập"
Lượt xem: 622